• (Khác biệt giữa các bản)
    (p'p'p'p'p)
    (sua)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::xúp rau
    ::xúp rau
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    rau
    +
     
    =====Rau (cây dùng để ăn (như) thức ăn; khoai tây, đậu, hành...)=====
    =====Rau (cây dùng để ăn (như) thức ăn; khoai tây, đậu, hành...)=====
    ::[[green]] [[vegetable]]
    ::[[green]] [[vegetable]]
    Dòng 24: Dòng 24:
    =====(nghĩa bóng) người mất trí; người sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu=====
    =====(nghĩa bóng) người mất trí; người sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Thực phẩm===
    === Thực phẩm===
    -
    =====rau=====
    +
    =====rau=====
    =====rau cải=====
    =====rau cải=====
    Dòng 37: Dòng 36:
    =====thuộc thực vật=====
    =====thuộc thực vật=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====thực vật=====
    +
    =====thực vật=====
    ::[[vegetable]] [[acid]]
    ::[[vegetable]] [[acid]]
    ::axit thực vật
    ::axit thực vật
    Dòng 101: Dòng 100:
    =====Aunresponsive to stimulus (vegetable behaviour). b uneventful,monotonous (a vegetable existence).=====
    =====Aunresponsive to stimulus (vegetable behaviour). b uneventful,monotonous (a vegetable existence).=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Thực phẩm]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    02:32, ngày 31 tháng 12 năm 2008

    /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) (thuộc) thực vật
    vegetable kingdom
    giới thực vật
    vegetable physiology
    sinh lý thực vật
    (thuộc) rau
    vegetable soup
    xúp rau

    Danh từ

    Rau (cây dùng để ăn (như) thức ăn; khoai tây, đậu, hành...)
    green vegetable
    rau xanh
    (nghĩa bóng) người mất trí; người sống một cuộc đời tẻ nhạt đơn điệu

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    rau
    rau cải

    Y học

    thuộc thực vật

    Kỹ thuật chung

    thực vật
    vegetable acid
    axit thực vật
    vegetable albumin
    anbumin thực vật
    vegetable black
    cacbon đen thực vật
    vegetable blanket
    lớp thảm thực vật
    vegetable butter
    mỡ thực vật
    vegetable cell
    tế bào thực vật
    vegetable chemistry
    hóa học thực vật
    vegetable drying oil
    dầu thực vật làm khô
    vegetable earth
    đất thực vật
    vegetable fat
    mỡ thực vật
    vegetable fertilizer
    phân bón thực vật
    vegetable fiber
    sơ thực vật
    vegetable ivory
    loại thực vật bằng ngà
    vegetable matter
    lớp phủ thực vật
    vegetable oil
    dầu thực vật
    vegetable parchment
    giấy da thực vật
    vegetable poison
    chất độc thực vật
    vegetable remain
    di tích thực vật
    vegetable silk
    sợi thực vật
    vegetable tanning
    sự thuộc chất chiết thực vật
    vegetable wax
    sáp thực vật
    vegetable wool
    len thực vật

    Kinh tế

    rau
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    Bot. any of various plants, esp. a herbaceousplant used wholly or partly for food, e.g. a cabbage, potato,turnip, or bean.
    Colloq. a a person who is incapable ofnormal intellectual activity, esp. through brain injury etc. ba person lacking in animation or living a monotonous life.
    Adj.
    Of, derived from, relating to, or comprising plants orplant life, esp. as distinct from animal life or mineralsubstances.
    Of or relating to vegetables as food.
    Aunresponsive to stimulus (vegetable behaviour). b uneventful,monotonous (a vegetable existence).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X