• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy===== =====Sự giặt, sự giặt giũ===== =====Qu...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔʃiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:34, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'wɔʃiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
    Sự giặt, sự giặt giũ
    Quần áo giặt
    to hang the washing out to dry
    phơi quần áo giặt
    Sự đãi quặng
    Lớp trát mỏng (màu; kim loại)
    ( số nhiều) mảnh vụn xà phòng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự trát mỏng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm sạch
    settling tank with hydraulic washing
    bể lắng làm sạch nước bằng thủy lực
    ultrasonic washing machine
    máy rửa (làm sạch) siêu âm
    washing machine
    máy làm sạch
    sự đãi
    rửa

    Giải thích EN: A process of cleaning by means of the flow of a liquid; specific uses include: the process of cleaning a solids bed or cake with a liquid in which the solid is not soluble.

    Giải thích VN: Một quy trình lau chùi bằng dòng chảy của chất lỏng sử dụng trong lau chùi các đáy cứng là chất cứng không thể hòa tan.

    sự giặt
    sự làm vệ sinh
    sự làm sạch
    sự rửa sạch
    washing down of pipeline
    sự rửa sạch đường ống
    sự tẩy rửa
    sự tuyển
    sand washing
    sự tuyển cát
    vệ sinh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhạt

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A quantity of clothes for washing or just washed.
    Washing-machine a machine for washing clothes and linen etc.washing-powder powder of soap or detergent for washing clothes.washing-soda sodium carbonate, used dissolved in water forwashing and cleaning. washing-up Brit.
    The process ofwashing dishes etc. after use.
    Used dishes etc. for washing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X