-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´waində</font>'''/==========/'''<font color="red">´waində</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)==========Người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)=====- =====Cây quấn==========Cây quấn=====- =====Núm lên dây (của đồng hồ)==========Núm lên dây (của đồng hồ)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Winder.jpg|200px|Máy cuốn dây, núm vặn (đồng hồ)]][[Image:Winder.jpg|200px|Máy cuốn dây, núm vặn (đồng hồ)]]=====Máy cuốn dây, núm vặn (đồng hồ)==========Máy cuốn dây, núm vặn (đồng hồ)=====- === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bậc thang khúc lượn=====+ =====bậc thang khúc lượn=====- + ''Giải thích EN'': [[In]] [[a]] [[staircase]], [[the]] wedge-shaped [[step]] [[whose]] [[tread]] [[is]] [[wider]] [[at]] [[one]] [[end]] [[than]] [[at]] [[the]] [[other]], [[and]] [[which]] [[changes]] [[direction]] [[for]] [[stairs]] [[laid]] [[above]] [[it]].''Giải thích EN'': [[In]] [[a]] [[staircase]], [[the]] wedge-shaped [[step]] [[whose]] [[tread]] [[is]] [[wider]] [[at]] [[one]] [[end]] [[than]] [[at]] [[the]] [[other]], [[and]] [[which]] [[changes]] [[direction]] [[for]] [[stairs]] [[laid]] [[above]] [[it]].- ''Giải thích VN'': Trong một cầu thang gác, một bậc thang hình nêm có mặt rộng một đầu và hẹp ở đầu còn lại giúp thay đổi hướng đi của cầu thang.''Giải thích VN'': Trong một cầu thang gác, một bậc thang hình nêm có mặt rộng một đầu và hẹp ở đầu còn lại giúp thay đổi hướng đi của cầu thang.- + =====bậc thang vòng=====- =====bậc thang vòng=====+ ::[[kite]] [[winder]]::[[kite]] [[winder]]::bậc thang vòng lên::bậc thang vòng lênDòng 31: Dòng 19: =====tời điện==========tời điện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====núm vặn=====+ =====núm vặn=====- + =====máy cuốn dây=====- =====máy cuốn dây=====+ - + =====máy guồng gạt==========máy guồng gạt=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A winding mechanism esp. of a clock or watch.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=winder winder] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=winder winder] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
bậc thang khúc lượn
Giải thích EN: In a staircase, the wedge-shaped step whose tread is wider at one end than at the other, and which changes direction for stairs laid above it. Giải thích VN: Trong một cầu thang gác, một bậc thang hình nêm có mặt rộng một đầu và hẹp ở đầu còn lại giúp thay đổi hướng đi của cầu thang.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ