-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[not]] [[to]] [[get]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[to]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]::[[not]] [[to]] [[get]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[to]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]::không chợp mắt được tí nào::không chợp mắt được tí nào- ::[[have]]/[[take]] [[forty]] [[winks]]- ::chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)- ::[[not]] [[get]]/[[have]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]- ::không chợp mắt được, không ngủ tí nào===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 31: Dòng 27: =====Lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao..)==========Lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao..)=====- ::[[to]] [[wink]] [[at]] [[something]]+ - ::làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)+ - ::[[his]] [[wife]] [[has]] [[winked]] [[at]] [[his]] [[infidelity]] [[for]] [[years]]+ - ::vợ nó đã nhắm mắt làm ngơ trước sự không chung thủy của nó nhiều năm qua+ - ::[[to]] [[wink]] [[at]] [[someone's]] [[error]]+ - ::nhắm mắt làm ngơ trước sai lầm của ai+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 46: Dòng 37: ::[[to]] [[wink]] [[assent]]::[[to]] [[wink]] [[assent]]::nháy mắt đồng ý::nháy mắt đồng ý- + ===Cấu trúc từ===+ =====[[have]]/[[take]] [[forty]] [[winks]]=====+ ::chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)+ =====[[not]] [[get]]/[[have]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]=====+ ::không chợp mắt được, không ngủ tí nào+ =====[[to]] [[wink]] [[at]] [[something]]=====+ ::làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)+ :::[[his]] [[wife]] [[has]] [[winked]] [[at]] [[his]] [[infidelity]] [[for]] [[years]]+ :::vợ nó đã nhắm mắt làm ngơ trước sự không chung thủy của nó nhiều năm qua+ :::[[to]] [[wink]] [[at]] [[someone's]] [[error]]+ :::nhắm mắt làm ngơ trước sai lầm của ai===Hình thái từ======Hình thái từ===*Ved : [[winked]]*Ved : [[winked]]10:17, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khoảng chớp
Giải thích EN: A basic division on a microchronometer, equivalent to 1/2000 (0.0005) minute.
Giải thích VN: Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ