• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    (Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..))
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[evening]] [[wrap]]
    ::[[evening]] [[wrap]]
    ::áo choàng buổi tối
    ::áo choàng buổi tối
    -
    ::[[under]] [[wraps]]
    +
     
    -
    ::(thông tục) giữ kín, bí mật, bị che giấu
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    08:35, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /ræp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..)
    evening wrap
    áo choàng buổi tối

    Ngoại động từ

    Gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
    to wrap a child in a shawl
    quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
    the mountain top was wrapped in mist
    đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
    to wrap paper round
    quấn giấy quanh
    (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ
    the affair is wrapped in mystery
    bí mật bao trùm lên sự việc ấy
    wrapped in meditation
    chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm

    Nội động từ

    Bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong
    Chồng lên nhau, đè lên nhau
    to wrap about (round)
    quấn, bọc quanh
    to be wrapped up in
    bọc trong, quấn trong
    Bị bao trùm trong (màn bí mật...)
    Thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến
    she is wrapped up in her children
    chị ta chỉ nghĩ đến các con
    mind you wrap up well
    nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    quấn cuộn

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh ống lại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gói

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc bảo vệ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc
    cuốn
    wrap fiber
    sợi cuộn
    wrap fibre
    sợi cuộn
    cuộn
    wrap fiber
    sợi cuộn
    wrap fibre
    sợi cuộn
    đóng gói
    gói
    phủ
    quấn
    omega wrap
    kiểu quấn omega
    omega wrap
    sự quấn kiểu omega
    tape wrap
    sự quấn băng
    wire wrap technique
    kỹ thuật quấn dây
    wire-wrap connection
    mối nối quấn dây
    quấn lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thế chấp bao trùm

    Nguồn khác

    • wrap : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sometimes, wrap up. swathe, swaddle, bind, cover, enwrap,envelop, wind, enshroud, shroud, enfold, fold, muffle, enclose,sheathe, encase; pack, package, do up, gift-wrap: Wrap up well- it's cold outside. I've just finished wrapping some Christmaspresents. 2 wrapped up in. immersed in, submerged in, buried in,absorbed in, engrossed in, bound up in, involved in, occupiedwith or by or in, engaged in, dedicated to, devoted to: WhileIrma is completely wrapped up in her grandchildren, Henry iswrapped up in his books. 3 wrap up. a complete, conclude,finish, end, bring to a close, terminate, wind up, settle, tidyup: We'll be able to wrap things up in an hour and go home. bWrap up! Be silent!, Be quiet!, Stop talking!, Hold yourtongue!, Slang Shut up!, Shut your face!, Shut your trap!, Shutyour mouth!, Brit Put a sock in it!: He would have kept onwittering away if she hadn't told him to wrap up.
    N.
    Stole, shawl, mantle, poncho, serape, cloak, cape:Sonia adjusted her evening wrap before going out to dinner.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (wrapped, wrapping) 1 (often foll. by up)envelop in folded or soft encircling material (wrap it up inpaper; wrap up a parcel).
    (foll. by round, about) arrange ordraw (a pliant covering) round (a person) (wrapped the scarfcloser around me).
    (foll. by round) sl. crash (a vehicle)into a stationary object.
    N.
    A shawl or scarf or othersuch addition to clothing; a wrapper.
    Esp. US material usedfor wrapping.
    N. sucha garment. wrapped up in engrossed or absorbed in. wrap up 1finish off, bring to completion (wrapped up the deal in twodays).
    Put on warm clothes (mind you wrap up well).
    (inimper.) sl. be quiet. [ME: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X