• (đổi hướng từ (lady))
    /ˈleɪdi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vợ, phu nhân
    Lady Bertrand Russell
    phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen
    Nữ, đàn bà
    ladies and gentleman
    thưa quý bà, quý ông
    Người yêu
    Bà chủ; người đàn bà nắm quyền bính trong tay
    the lady of the manor
    bà chủ trang viên
    Cô nương, tiểu thư
    the lady of the house
    bà chủ nhà, nữ chủ nhân
    young lady
    cô bạn gái, người bạn gái
    Our Lady
    Đức Mẹ đồng trinh
    a lady doctor
    bà bác sĩ, nữ bác sĩ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    man

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X