-
(đổi hướng từ (lady))
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adult , babe , bag , baroness , bitch , broad , butterfly , contessa , countess , dame , doll , duchess , empress , female , gal , gentlewoman , girl , little woman , mama , mare , matron , missus , mistress , noblewoman , old bag , old lady , old woman , petticoat , princess , queen , queen bee , rib , squaw , sultana , weaker sex , damsel , demoiselle , domina , donna , grande dame , ingenue , jeune fille , madam , wife , woman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ