• Điện lạnh

    phin lọc không khí
    air filter unit
    bộ phin lọc không khí
    air filter unit
    tổ phin lọc không khí

    Kỹ thuật chung

    bộ lọc hạt lơ lửng
    bộ lọc khí

    Giải thích EN: A device attached to an air intake mechanism to remove solid impurities from an airstream; may be used with ventilating mechanisms or to prevent pollutants from entering an instrument or engine. Giải thích VN: Thiết bị được gắn với cơ cấu dẫn khí vào để loại bỏ các tạp chất rắn trong dòng khí; có thể được dùng trong các cơ cấu thông gió để ngăn các chất bẩn xâm nhập vào bên trong thiết bị hay động cơ.

    bộ lọc không khí
    air filter unit
    tổ bộ lọc không khí
    electrical air filter
    bộ lọc không khí tĩnh điện
    electrostatic air filter
    bộ lọc không khí tĩnh điện
    oil-bath air filter
    bộ lọc không khí bồn dầu
    wet air filter
    bộ lọc không khí ẩm
    lọc gió
    thiết bị lọc không khí
    viscous air filter
    thiết bị lọc không khí nhớt
    waste air filter
    thiết bị lọc không khí thải

    Xây dựng

    bộ lọc không khí,

    Kinh tế

    thiết bị lọc không khí

    Địa chất

    thiết bị lọc không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X