• (đổi hướng từ Appended)
    /ə´pend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Treo vào
    Cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
    to append something to another
    chấp vật gì với vật khác
    Gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên
    to append one's signature to a document
    ký tên vào một văn kiện
    to append a seal
    đóng dấu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cộng thêm

    Giải thích VN: Thêm vào một file.

    nối thêm dữ liệu

    Giải thích VN: Bổ sung dữ liệu vào cuối một tệp hoặc một cơ sở dữ liệu, ví dụ trong quản lý cơ sở dữ liệu, nối một bản ghi là bổ sung thêm bản ghi mới, đặt sau tất cả các bản ghi đang tồn tại (duy trì tính thứ tự theo logic thời gian của việc nhập dữ liệu).

    Xây dựng

    kết

    Kỹ thuật chung

    chắp nối
    cột
    nối thêm

    Giải thích VN: Thêm vào một file.

    treo

    Kinh tế

    đóng (dấu)
    viết thêm vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X