-
(đổi hướng từ Atoneing)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absolve , answer , apologize , appease , balance , correct , counterbalance , do penance , expiate , make amends , make redress , make reparation , make up for , offset , outweigh , pay , pay one’s dues , propitiate , recompense , reconcile , redeem , redress , repair , set off , square , take one’s medicine , amend , compensate , harmonize , repent , satisfy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ