-
(đổi hướng từ Ratings)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định mức
- aircraft decibel rating
- định mức đexiben máy bay
- cyclic rating
- định mức theo chu kỳ
- Impact noise rating (INR)
- sự định mức tiếng ồn va chạm
- maximum current rating
- sự định mức dòng cực đại
- Noise Rating (NR)
- định mức tạp âm
- Overall Echo Loudness Rating (OELR)
- định mức âm lượng tiếng vọng tổng thể
- Overall Loudness Rating (OLR)
- định mức âm lượng tổng thể
- power rating
- định mức công suất
- rating plate
- biển thông số (định mức, danh định)
- refrigerating compressor rating
- năng suất định mức máy nén
- Send Loudness Rating (SLR)
- định mức âm lượng phát
- takeoff power rating
- định mức công suất cất cánh
- voltage rating
- định mức điện áp
- wattage rating
- định mức công suất
phạm vi hoạt động
Giải thích EN: The operational limit of a device when performing under specific conditions.
Giải thích VN: Giới hạn hoạt động của một thiết bị khi hoạt động trong các điều kiện cụ thể.
Kinh tế
đánh giá
- bond rating
- đánh giá trái phiếu
- credit rating
- đánh giá mức tín dụng
- employee rating
- sự đánh giá, xếp loại, sát hạch công nhân viên chức
- gross rating points
- các điểm đánh giá tổng thể
- merit rating
- đánh giá công nhân viên chức
- mutual rating
- sự đánh giá lẫn nhau
- organoleptic rating
- sự đánh giá bằng cảm quan
- performance rating
- đánh giá thành quả
- personnel rating
- đánh giá nhân sự
- personnel rating
- đánh giá nhân viên
- priority rating
- đánh giá thứ tự ưu tiên
- rating agency
- cơ quan đánh giá
- rating points
- điểm đánh giá
- rating scale
- thang đánh giá
- stock market rating
- đánh giá thị trường cổ phiếu
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) người bán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ