• (đổi hướng từ Brooking)
    /bruk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Suối

    Ngoại động từ

    Chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
    he cannot brook being interfered with
    anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
    the matter brooks no delay
    việc không cho phép để chậm được

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    suối
    suối nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X