• (đổi hướng từ Bummed)
    /bʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phía sau, đằng sau
    Mông đít
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám
    to be on the bum
    đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
    Lộn xộn, rối loạn
    his nerves are on the bum
    hắn ta rối loạn thần kinh
    to go on the bum
    ăn bám

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét

    Động từ

    Xin xỏ được (cái gì)
    you cannot bum any penny off that close-fisted fellow
    anh không tài nào xin được một xu của thằng cha keo kiệt ấy đâu
    to bum around
    đi lang thang vô định, đi thơ thẩn

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X