• Cơ khí & công trình

    van hình bướm

    Điện lạnh

    van bướm điều tiết

    Kỹ thuật chung

    van bướm

    Giải thích EN: A circular disc having hinges that allow fluid to flow in only one direction; used inside a pipe or ventilating system to regulate the flow of its contents; often used with a controller. Also, butterfly damper. Giải thích VN: Một đĩa tròn có các khớp nối cho phép nhiên liệu chỉ chảy theo một hướng; dùng bên trong ống dãn hoặc hệ thống thông gió để điều hòa dòng chảy; thường được dùng kèm với bộ điều khiển.

    free discharge butterfly valve
    van bướm cuối cống tháo nước
    on/off butterfly valve
    van bướm đóng-mở
    van nêm

    Cơ - Điện tử

    Van tiết lưu, van bướm

    Xây dựng

    van bướm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X