-
Hóa học & vật liệu
bộ làm lạnh cascade
Giải thích EN: A fluid-cooling apparatus in which fluid flows through a series of horizontal tubes, one above the other, while cooling water runs from a trough over each tube. Giải thích VN: Một thiết bị làm nguội chất lỏng thông qua các vòi nằm ngang, cái này chống lên cái kia, trong khi làm lạnh, nước chảy từ máng tới các ống.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ