• (đổi hướng từ Cohering)
    /kou´hiə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết
    Có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    liên kết với
    ăn khớp với

    Xây dựng

    dính lại

    Kỹ thuật chung

    kết hợp
    dính vào
    nhất quán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X