• (đổi hướng từ Composted)
    /´kɔmpɔst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phân trộn, phân compôt

    Ngoại động từ

    Bón phân trộn
    Chế thành phân trộn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phân trộn

    Giải thích EN: 1. a mixture of decaying organic matter, such as rotting leaves or manure, used as a fertilizer or soil conditioner.a mixture of decaying organic matter, such as rotting leaves or manure, used as a fertilizer or soil conditioner. 2. to make or apply such a mixture.to make or apply such a mixture.

    Giải thích VN: 1. Một hỗn hợp của chất hữu cơ bị mục nát, như lá mục hay phân động vật, được dùng như một loại phân bón hay cải tạo đất. 2. động từ sử dụng hỗn hợp này.

    Kỹ thuật chung

    phân ủ
    compost aeration
    sự thông khí phân ủ
    compost maturing
    sự ngấu của phân ủ
    compost ripening
    sự ngấu của phân ủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X