-
(đổi hướng từ Composted)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
phân trộn
Giải thích EN: 1. a mixture of decaying organic matter, such as rotting leaves or manure, used as a fertilizer or soil conditioner.a mixture of decaying organic matter, such as rotting leaves or manure, used as a fertilizer or soil conditioner. 2. to make or apply such a mixture.to make or apply such a mixture.
Giải thích VN: 1. Một hỗn hợp của chất hữu cơ bị mục nát, như lá mục hay phân động vật, được dùng như một loại phân bón hay cải tạo đất. 2. động từ sử dụng hỗn hợp này.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- soil conditioner , humus , leaf mold , fertilizer , blend , composition , compound , manure , mixture , mulch , pile , soil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ