• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    bằng máy tính
    CAA (computer-aided administration)
    sự quản lý bằng máy tính
    CAD (computer-aided drafting)
    vẽ bằng máy tính
    CADD (computer-aided and drafting)
    thiết kế và vẽ bằng máy tính
    CAI (computer-aided instruction)
    giảng dạy bằng máy tính
    CAL (computer-aided learning)
    học bằng máy tính
    CAM (computer-aided manufacturing)
    có hỗ trợ bằng máy tính
    cap (computer-aided planning)
    lập kế hoạch bằng máy tính
    CAQ (computeraided quality control)
    sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
    CAQ (computeraided quality control)
    sự quản lý chất lượng bằng máy tính
    CAR (computer-aided retrieval)
    sự truy tìm bằng máy tính
    CAT (computer-aided teaching)
    dạy học bằng máy tính
    CAT (computer-aided-testing)
    sự thử bằng máy tính
    CATE (computer-aided test engineering)
    kỹ thuật kiểm tra bằng máy tính
    computer aided administration (CCA)
    sự quản trị bằng máy tính
    computer aided design
    thiết kế bằng máy tính
    Computer Aided Design & Drafting (CADD)
    thiết kế và dự thảo bằng máy tính
    computer aided design and drafting (CADD)
    thiết kế và vẽ bằng máy tính
    computer aided design and drafting-CADD
    thiết kế và vẽ bằng máy tính (CADD)
    Computer Aided Design-CAD
    thiết kế bằng máy tính (CAD)
    Computer Aided Production Planning (CAPP)
    lập kế hoạch sản phẩm bằng máy tính
    computer aided retrieval
    truy tìm bằng máy tính
    Computer-Aided Automatic Assembly (CAAA)
    lắp ráp tự động bằng máy tính
    computer-aided design (CAD)
    sự thiết kế bằng máy tính
    Computer-Aided Design/Computer-Aided Manufacture (CAD/CAM)
    Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính
    computer-aided drafting (CAD)
    vẽ bằng máy tính
    computer-aided instruction (CAI)
    giảng dạy bằng máy tính
    computer-aided learning
    học bằng máy tính
    computer-aided learning (CAL)
    học bằng máy tính
    computer-aided manufacture (CAM)
    sản xuất bằng máy tính
    computer-aided manufacturing (CAM)
    sự sản xuất bằng máy tính
    computer-aided measurement and control (CAMAC)
    sự điều khiển và đo bằng máy tính
    computer-aided planning (CAP)
    lập kế hoạch bằng máy tính
    computer-aided retrieval (CAR)
    sự truy tìm bằng máy tính
    computer-aided selling (CAS)
    bán hàng bằng máy tính
    computer-aided teaching (CAT)
    dạy học bằng máy tính
    computer-aided terminal criminal hunt
    truy tìm tội phạm bằng máy tính
    computer-aided testing (CAT)
    sự kiểm tra bằng máy tính
    computer-aided translation (CAT)
    sự dịch bằng máy tính

    Xây dựng

    dựa vào máy tính, nhờ máy tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X