-
Chuyên ngành
Toán & tin
sự truy tìm
- false retrieval
- sự truy tìm sai
- file retrieval
- sự truy tìm tập tin
- information retrieval (IR)
- sự truy tìm thông tin
- IR (informationretrieval)
- sự truy tìm thông tin
- legal retrieval
- sự truy tìm hợp pháp
- message retrieval
- sự truy tìm thông báo
- SIR (sessioninformation retrieval)
- sự truy tìm thông tin giao tiếp
Kỹ thuật chung
sự tìm kiếm
- block retrieval
- sự tim kiếm khối
- call retrieval
- sự tìm kiếm qua gọi
- false retrieval
- sự tìm kiếm giả
- information retrieval
- sự tìm kiếm thông tin
- information retrieval (IR)
- sự tìm kiếm thông tin
- message retrieval
- sự tìm kiếm thông báo
- retrieval of stored call contents
- sự tìm kiếm tin tức lưu trữ
- text retrieval
- sự tìm kiếm văn bản
tìm kiếm
Giải thích VN: Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người dùng.
- ambiguous retrieval
- tìm kiếm mơ hồ
- ambiguous retrieval
- tìm kiếm nhập nhằng
- ambiguous search/ambiguous retrieval
- tìm kiếm nhập nhằng
- block retrieval
- sự tim kiếm khối
- call retrieval
- sự tìm kiếm qua gọi
- false retrieval
- sự tìm kiếm giả
- false retrieval
- tìm kiếm giả
- information retrieval
- sự tìm kiếm thông tin
- information retrieval (IR)
- sự tìm kiếm thông tin
- information retrieval (IR)
- tìm kiếm thông tin
- information retrieval center
- trung tâm tìm kiếm thông tin
- information retrieval language
- ngôn ngữ tìm kiếm thông tin
- information retrieval system
- hệ tìm kiếm thông tin
- message retrieval
- sự tìm kiếm thông báo
- reference retrieval system
- hệ tìm kiếm chuẩn
- retrieval code
- mã tìm kiếm
- retrieval command
- lệnh tìm kiếm
- retrieval function
- chức năng tìm kiếm
- retrieval of stored call contents
- sự tìm kiếm tin tức lưu trữ
- retrieval prescription
- lệnh tìm kiếm
- retrieval service
- dịch vụ tìm kiếm
- retrieval system
- hệ tìm kiếm
- retrieval time
- thời gian tìm kiếm
- text retrieval
- sự tìm kiếm văn bản
truy tìm
Giải thích VN: Tất cả các thủ tục liên quan đến việc tìm kiếm, tóm tắt, tổ chức, hiển thị hoặc in ra thông tin từ một hệ máy tính dưới dạng hữu ích cho người dùng.
- associative retrieval
- truy tìm kiểu liên tưởng
- bibliographic retrieval service
- dịch vụ truy tìm thư mục
- CAR (computer-aided retrieval)
- sự truy tìm bằng máy tính
- CAR (computer-assisted retrieval)
- sự truy tìm bằng máy tính
- Clearing house for Networked Information Discovery and Retrieval (CNIDR)
- clearinghouse để truy tìm và phục hồi thông tin nối mạng
- computer aided retrieval
- truy tìm bằng máy tính
- computer-aided retrieval (CAR)
- sự truy tìm bằng máy tính
- false retrieval
- sự truy tìm sai
- false retrieval
- truy tìm lỗi sai
- file retrieval
- sự truy tìm tập tin
- GIRL (graphinformation retrieval language)
- ngôn ngữ truy tìm thông tin đồ thị
- information retrieval
- truy tìm thông tin
- information retrieval (IR)
- sự truy tìm thông tin
- information retrieval center (IRC)
- trung tâm truy tìm thông tin
- information retrieval system
- hệ thống truy tìm thông tin
- information storage and retrieval (ISR)
- sự lưu trữ và truy tìm thông tin
- Internet Information Retrieval Guide (IIRG)
- Hướng dẫn truy tìm thông tin Internet
- IR (informationretrieval)
- sự truy tìm thông tin
- IRC (informationretrieval center)
- trung tâm truy tìm thông tin
- ISR (informationstorage and retrieval)
- sự lưu trữ và truy tìm thông tin
- Knowledge Retrieval System (KRS)
- hệ thống truy tìm kiến thức
- legal retrieval
- sự truy tìm hợp pháp
- message retrieval
- sự truy tìm thông báo
- Network Information Retrieval (NIR)
- truy tìm thông tin mạng
- online information retrieval
- truy tìm thông tin trực tuyến
- Online Retrieval Interface (ORI)
- giao diện truy tìm trực tuyến
- OSAR (objectstorage and retrieval)
- sự lưu trữ và truy tìm đối tượng
- retrieval code
- mã truy tìm
- retrieval command
- lệnh truy tìm
- retrieval engine
- máy truy tìm
- retrieval function
- chức năng truy tìm
- Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
- truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
- retrieval port
- cổng truy tìm
- retrieval system
- hệ thống truy tìm
- retrieval time
- thời gian truy tìm
- SIR (sessioninformation retrieval)
- sự truy tìm thông tin giao tiếp
- STAIRSl (storageand information retrieval system)
- hệ thống lưu trữ và truy tìm thông tin
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ