-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ tập trung
- access concentrator
- bộ tập trung truy nhập
- Digital Concentrator (DIC)
- bộ tập trung số
- Digital Concentrator Measurement Unit (DCMU)
- khối đo bộ tập trung số
- Dual Attachment Concentrator (FDDI) (DAC)
- Bộ tập trung gắn kép (FDDI)
- line concentrator
- bộ tập trung đường dây
- line concentrator
- bộ tập trung từ xa
- Line Concentrator Module (LCM)
- môđun bộ tập trung đường dây
- loop wiring concentrator (LWC)
- bộ tập trung nối dây mạch vòng
- LWC (loopwiring concentrator)
- bộ tập trung nối dây mạch vòng
- nonblocking concentrator
- bộ tập trung không chặn
- remote concentrator
- bộ tập trung đường dây
- Remote Data Concentrator (RDC)
- bộ tập trung dữ liệu đầu xa
- remote exchange concentrator
- bộ tập trung tổng đài (điện thoại) ở xa
- signal concentrator
- bộ tập trung tín hiệu
- Single Attachment (Single- Attached) Concentrator (FDDI) (SAC)
- Bộ tập trung gắn đơn (FDDI hoặc CDDI)
- stand alone line concentrator
- bộ tập trung các đường (điện thoại) tự lập
- telegraph concentrator
- bộ tập trung điện báo
- wire concentrator
- bộ tập trung đường dây
bộ tập trung, máy cô đặc
Giải thích EN: 1. a device that concentrates power into a generator.a device that concentrates power into a generator.2. a device used to consolidate materials, or a plant where materials are consolidated.a device used to consolidate materials, or a plant where materials are consolidated. Giải thích VN: 1. thiết bị tập trung điện vào trong máy phát. 2. Thiết bị dùng để hợp nhất các chất liệu, hoặc là bình cô đặc các chất.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ