• (đổi hướng từ Concocting)
    /kən´kɔkt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Pha, chế
    to concoct a medicine
    pha thuốc
    to concoct a new dish
    chế biến một món ăn mới
    (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt
    to concoct a story
    bịa chuyện, đặt chuyện
    to concoct a plot
    bày mưu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    pha chế

    Kinh tế

    ghép lại
    pha chế
    trộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X