• /bi´si:dʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (quân sự) bao vây, vây hãm
    Xúm quanh
    (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
    to be besieged with questions
    bị chất vấn dồn dập


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X