-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- binding , choking , compression , constraint , contraction , cramp , impediment , limitation , narrowing , pressure , reduction , restriction , squeezing , stenosis , stricture , tightness , squeeze , coarctation , coercion , hindrance , inhibition , knot , obstruction , oppression , strain , strangulation , tightening
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ