• /kən´strikʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thắt, sự siết, sự co khít
    Vật thắt lại, vật eo lại

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nén
    sự co lại
    sự thắt
    sự thắt lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X