• Hóa học & vật liệu

    buồng kiểm tra

    Kỹ thuật chung

    bảng điều khiển
    buồng điều khiển
    electrical control room
    buồng điều khiển điện
    substation control room
    buồng điều khiển trạm
    khoảng điều chỉnh
    khoảng điều khiển
    điểm điều khiển
    phòng điều độ
    phòng điều khiển

    Giải thích EN: A room from which engineers and technicians operate and control a facility such as a power plant or refinery. Giải thích VN: Phòng trong đó các kỹ sư và kỹ thuật viên kiểm soát một cơ sở như một nhà máy điện hay một nhà máy tinh chế.

    central control room
    phòng điều khiển trung tâm
    control room floor
    tầng đặt phòng điều khiển
    lighting and vision control room
    phòng điều khiển chiếu sáng và thị lực
    master control room
    phòng điều khiển trung tâm
    network control room
    phòng điều khiển phát hình
    production control room
    phòng điều khiển sản xuất
    studio control room
    phòng điều khiển của stuđiô
    video control room
    phòng điều khiển hình
    video control room
    phòng điều khiển thị tần
    vision control room
    phòng điều khiển hình
    vision control room
    phòng điều khiển thị tần
    phòng điều phối

    Xây dựng

    phòng điều khiển, phòng điều vận, buồng lái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X