• (đổi hướng từ Dedicating)
    /'dedikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)
    to dedicate one's life to the cause of national liberation
    cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
    war memorial dedicated to unknown fighters
    đài liệt sĩ có mục đích tưởng niệm chiến sĩ vô danh
    Đề tặng (sách...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cống hiến

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X