• (đổi hướng từ Defrauded)
    /di´frɔ:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)
    to defraud someone of something
    lừa gạt ai để lấy cái gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    biến thủ
    bịp
    gian lận (quan thuế)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X