• /,spesifi'kei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chi tiết, đặc điểm, chỉ dẫn kỹ thuật

    Danh từ

    Sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ
    (kỹ thuật) ( số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật
    (pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đặc điểm, thông số kỹ thuật,tính năng kỹ thuật

    Ô tô

    các đặc điểm (kỹ thuật)

    Toán & tin

    bản thống kê
    sự chỉ rõ
    sự đặc tả
    sự ghi rõ
    tiêu chuẩn định rõ

    Xây dựng

    tính năng kĩ thuật

    Điện

    thông số kỹ thuật
    specification plate
    biển thông số kỹ thuật

    Kỹ thuật chung

    bản liệt kê
    bản thuyết minh
    các đặc điểm
    đặc điểm kỹ thuật
    Extended Memory Specification (EMS)
    đặc điểm kỹ thuật nhớ mở rộng
    specification sheet
    bản đặc điểm kỹ thuật
    đặc tả
    đặc tính
    control specification
    đặc tính điều khiển
    dimension specification
    đặc tính kích cỡ
    file level specification
    đặc tính mức tệp
    file specification (filespec)
    đặc tính tập tin
    format specification
    đặc tính khuôn
    length specification
    đặc tính độ dài
    motion specification
    các đặc tính hoạt động
    oil specification
    đặc tính dầu
    program specification
    đặc tính chương trình
    software specification
    đặc tính phần mềm
    specification error
    sai đặc tính
    specification error
    sai số đặc tính
    technical specification
    đặc tính kỹ thuật
    đặc tính kỹ thuật
    danh mục (công trình)
    danh mục chi tiết
    điều kiện kỹ thuật
    liệt kê
    quy cách
    Enhanced Expanded Memory Specification (EEMS)
    quy cách kỹ thuật bộ nhớ mở rộng nâng cao
    Enhanced Single Unix Specification (sometimesas ESUS2) (ESES)
    Quy cách Unix đơn nâng cao (đôi khi viết ESUS2)
    Industry/Government Open Systems Specification (IGOSS)
    Quy cách các hệ thống mở Chính phủ/Công nghiệp
    ISDN User - Network Interface - Data Link Layer Specification (Q.921)
    Giao diện người dùng mạng ISDN - Quy cách lớp kết nối dữ liệu
    screening specification
    quy cách rây
    specification of materials
    quy cách vật liệu
    standard specification
    quy cách tiêu chuẩn
    quy trình kỹ thuật
    sự định rõ
    tiêu chuẩn
    acceptance specification
    tiêu chuẩn nghiệm thu
    British standard Specification (B)
    sự đặc tả tiêu chuẩn Anh
    design specification
    tiêu chuẩn thiết kế
    Lotus-Intel Microsoft Expanded Memory Specification-LIM EMS
    một tiêu chuẩn về bộ nhớ mở rộng
    planning standard specification
    đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
    specification standards
    mức tiêu chuẩn
    specification table
    bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
    standard specification
    quy cách tiêu chuẩn
    standard specification
    sự đặc tả tiêu chuẩn
    standard specification
    tiêu chuẩn kỹ thuật

    Kinh tế

    bản thuyết minh tiêu chuẩn kỹ thuật
    điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật)
    điều nêu rõ (trong hợp đồng, của pháp luật...)
    quy cách (hàng hóa, kỹ thuật...)
    quy cách hàng
    sự chỉ rõ
    sự chỉ rõ thuyết minh
    thuyết minh
    tờ khai hàng xuất miễn thuế
    trình bày chi tiết

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X