-
Chuyên ngành
Toán & tin
(đại số ) định thức
- determinant of a matrix
- định thức của ma trận
- adjoint determinant
- định thức phó, định thức liên hợp
- adjugate determinant
- định thức phụ hợp
- alternate determinant
- định thức thay phiên
- axisymmetric determinant
- định thức đối xứng qua đường chéo
- bordered determinant
- định thức được viền
- characteristic determinant
- định thức đặc trưng
- composite determinant
- định thức đa hợp
- compound determinants
- định thức đa hợp
- cubic determinant
- định thức bậc ba
- group determinant
- định thức nhóm
- minor determinant
- định thức con
- signular determinant
- định thức kỳ dị
- skew-symmetric determinant
- định thức đối xứng lệch
- symmetric determinant
- định thức đối xứng
Kỹ thuật chung
định thức
- adjoint determinant
- định thức phó
- adjunct determinant
- định thức phụ hợp
- adjutage determinant
- định thức phụ hợp
- alternate determinant
- định thức luân phiên
- alternate determinant
- định thức thay phiên
- bordered determinant
- định thức được viền
- bordered determinant
- định thức đường viền
- characteristic determinant
- định thức đặc trưng
- composite determinant
- định thức composite
- composite determinant
- định thức đa hợp
- cubic determinant
- định thức bậc ba
- determinant calculus
- phép tính định thức
- determinant of a matrix
- định thức của ma trận
- determinant of a matrix
- định thức ma trận
- develop (thedeterminant of a matrix)
- khai triển định thức của một ma trận
- expansion (development) of a determinant
- khai triển một định thức
- group determinant
- định thức nhóm
- minor determinant
- định thức con
- singular determinant
- định thức kì dị
- singular determinant
- định thức kỳ dị
- skew-symmetric determinant
- định thức đối xứng lệch
- symmetric determinant
- định thức đối xứng
quyết định tố
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ