-
(đổi hướng từ Bordered)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên
- Area Border Router (ABR)
- bộ định tuyến biên vùng
- BGP (BorderGateway Protocol)
- giao thức cổng nối biên
- border color
- màu biên
- Border Crossing Point (BCP)
- điểm vượt qua đường biên
- border Gateway Protocol
- giao thức cổng vào biên
- Border Gateway Protocol (BGP)
- giao thức cổng đường biên
- border line
- đường biên
- border node
- nút biên
- border punched card
- phiếu đục lỗ ở biên
- border region
- miền biên
- border region
- vùng biên
- border rim
- mép biên
- border set
- tập hợp biên
- border set
- tập (hợp) biên
- border station
- ga biên giới
- cross-border data flow
- dòng dữ liệu xuyên đường biên
- cross-border network
- mạng xuyên biên giới
- cross-border systems
- các mạng xuyên biên giới
- cross-border systems
- hệ xuyên đường biên
- extended border node
- nút biên mở rộng
- peripheral border node
- nút ngoại biên
khung
Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.
đường viền
Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.
viền
- border arcs
- đường viền
- border line
- đường viền
- border stone
- viên đá ở bờ đường
- bottom border
- đường viền dưới
- clear border/no border
- bỏ khung viền/không có khung viền
- diagonal border
- viền chéo
- Inside Horizontal Border
- đường viền ngang bên trong
- left border
- đường viền trái
- No Border
- không viền
- ornamental border
- viền trang trí
- page border
- đường viền trang
- top border
- đường viền đỉnh
Kinh tế
biên giới
- border station
- trạm biên giới
- cross-border transactions and transfers
- giao dịch và chuyển tiền qua biên giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bound , boundary , bounds , brim , brink , circumference , confine , end , extremity , fringe , hem , limit , line , lip , outskirt , perimeter , periphery , rim , selvage , skirt , trim , trimming , verge , beginning , borderline , door , edge , entrance , march , marchland , outpost , pale , sideline , threshold , edging , margin , borderland , frontier , fillet , marge , precinct , purl , purlieu , purlieus , terminus
verb
- abut , adjoin , be adjacent to , bind , circumscribe , communicate , contour , decorate , define , delineate , edge , encircle , enclose , flank , frame , fringe , hem , join , line , march , margin , mark off , neighbor , outline , rim , set off , side , skirt , surround , touch , trim , verge , bound , butt , meet , approach , be adjacent , be contiguous , border on , boundary , braid , brink , coast , costa , curb , dado , edging , end , extremity , frontier , impale , lip , outskirt , periphery , plait , sideline , strip , threshold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ