-
Toán & tin
Kỹ thuật chung
điện một chiều
- commutator type direct-current machine
- máy điện một chiều loại cổ góp
- D.C (directcurrent)
- dòng điện một chiều
- DC (directcurrent)
- dòng điện một chiều
- direct current (DC)
- dòng (điện) một chiều
- direct current (dc)
- dòng điện một chiều
- direct current cable
- cáp dẫn điện một chiều
- direct current generator
- máy phát điện một chiều
- direct current machine
- máy điện một chiều
- direct current motor
- động cơ điện một chiều
- direct current relay
- rơle (dùng điện) một chiều
- direct current source
- nguồn (điện) một chiều
- direct current system
- hệ thống điện một chiều
- direct current welding
- sự hàn điện một chiều
- direct-current motor with mixed (compound) excitation
- động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
- direct-current network
- mạng điện một chiều
- self-excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều tự kích thích
- separately excited direct-current generator
- máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
dòng một chiều
- DCC (direct-current coupler)
- bộ ghép dòng một chiều
- Direct Current Resistance (DCR)
- điện trở dòng một chiều
- direct-current circuit
- mạch dòng một chiều
- direct-current coupler (DCC)
- bộ ghép dòng một chiều
- direct-current erase
- bỏ dòng một chiều
- direct-current power supply
- bộ nguồn dòng một chiều
- direct-current relay
- rơle dòng một chiều
- High Voltage Direct Current (HVDC)
- dòng một chiều điện áp cao
- high-voltage direct current
- dòng một chiều điện áp cao
- VDC (volts-direct current)
- vôn-dòng một chiều
- volts-direct current (VDC)
- vôn-dòng một chiều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ