• /¸disin´dʒenjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    frank , honest , ingenuous , naive , sincere

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X