• (đổi hướng từ Dissembled)
    /di´sembl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
    Không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)

    Nội động từ

    Che giấu động cơ, giấu giếm ý định
    Giả vờ, giả trá, giả đạo đức

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X