• (đổi hướng từ Expects)
    BrE & NAmE /ɪk'spekt/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Động từ

    Chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó)
    Liệu trước, đoán trước, phòng trước (một biến cố)
    Giả thử, cho là (=suppose)
    ngờ
    I didn't expect.
    Tôi không ngờ.

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng

    Xây dựng

    mong chờ

    Kỹ thuật chung

    chờ đợi
    kỳ vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X