• /'vækjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rỗng, trống rỗng
    a vacuous space
    một khoảng trống
    Trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô
    vacuous remark
    lời nhận xét ngớ ngẩn
    a vacuous laugh
    cái cười ngớ ngẩn
    a vacuous look
    vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại
    Rỗi, vô công rồi nghề
    a selfish and vacuous life
    một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rỗng

    Kỹ thuật chung

    ngây ngô
    rỗng
    non-vacuous
    không rỗng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    aware , filled , full , intelligent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X