• /fræzl/

    Thông dụng

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Sự mệt rã rời, sự kiệt quệ
    Mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi
    beaten to a frazzle
    bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi

    Ngoại động từ

    Làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức
    Làm rách tả tơi

    Nội động từ

    Mệt rã rời, kiệt sức
    Rách tả tơi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X