• /´remnənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều)
    Cái còn lại, vật còn thừa
    a few remnants of food
    chút ít đồ ăn thừa
    Dấu vết còn lại, tàn dư
    the remnants of feudal ideology
    tàn dư của tư tưởng phong kiến
    Mảnh vải lẻ (bán rẻ)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cái còn lại
    vật còn thừa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X