-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- canny , cautious , discreet , economical , expedient , far-sighted , foresighted , judicious , penny-pinching * , politic , prepared , prudent , sagacious , saving , shrewd , sparing , thrifty , tight , unwasteful , vigilant , well-prepared , wise , chary , frugal , scotch , careful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ