• (đổi hướng từ Gashed)
    /gæʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
    (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch

    Ngoại động từ

    Rạch một vết cắt dài và sâu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khe
    đường rãnh
    rãnh
    vết rạch
    vết khắc
    vệt khắc rãnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X