• Thông dụng

    Cách viết khác geological

    Tính từ

    (thuộc) địa chất

    Kỹ thuật chung

    địa chất
    engineering geologic design
    tính toán địa chất công trình
    geologic analysis
    phân tích địa chất
    Geologic Applications of Remote Sensing (Program) (IUGS/UNESCO) (GARS)
    Những ứng dụng địa chất học của cảm nhận từ xa (Chương trình) (IUGS/UNESCO)
    geologic column
    cột địa chất
    geologic compass
    địa bàn địa chất
    geologic crew
    đội địa chất
    geologic distribution
    sự phân bố địa chất
    geologic document
    tài liệu địa chất
    geologic engineer
    kỹ sư địa chất
    geologic examination
    sự khảo sát địa chất
    geologic feature
    đặc điểm địa chất
    geologic hammer
    búa địa chất
    geologic investigation
    khảo sát địa chất
    geologic period
    kỷ địa chất
    geologic period
    thời kỳ địa chất
    geologic position
    tọa độ địa chất
    geologic process
    quá trình địa chất
    geologic prospecting
    sự khảo sát địa chất
    geologic prospection data
    tài liệu khảo sát địa chất
    geologic province
    tỉnh địa chất
    geologic reconnaissance
    sự thăm dò địa chất
    geologic regionalization
    sự phân vùng địa chất
    geologic section
    mặt cắt địa chất
    geologic structure
    cấu tạo địa chất
    geologic thermometer
    nhiệt kế địa chất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X