• (đổi hướng từ Insures)
    /in'ʃuə/

    Thông dụng

    Cách viết khác ensure

    Ngoại động từ

    Bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
    Đảm bảo, làm cho chắc chắn
    care insures one against error
    sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn

    Nội động từ

    Ký hợp đồng bảo hiểm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bảo hiểm, đảm bảo

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    bảo hiểm
    failure to insure
    không thực hiện bảo hiểm
    Insurance, Remedy on Failure to Insure
    biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm

    Kinh tế

    bảo hiểm
    over insure
    bảo hiểm siêu ngạch
    over insure
    bảo hiểm trội
    over insure
    bảo hiểm vượt trị giá (tài sản)
    theft insure
    bảo hiểm mất trộm
    nhận bảo hiểm cho (hàng hóa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X