• (đổi hướng từ Laundered)
    /´lɔ:ndə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giặt là
    to launder a suit
    giặt là một bộ đồ
    Chuyển (tiền kiếm được bằng cách bất chính) vào ngân hàng để che dấu gốc tích của số tiền đó

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    giặt là

    Kỹ thuật chung

    lỗ tháo
    lỗ tháo nước
    máng
    collecting launder
    máng thu nhận
    máng tiêu nước
    mương
    rãnh chuyển

    Giải thích EN: A trough or channel that is inclined along its length and used for conveying a liquid, such as water used in mining or building construction.

    Giải thích VN: Một rãnh hay kênh nghiêng theo chiều dài của nó và dùng để vận chuyển chất lỏng, ví dụ như nước dùng trong xây dựng nhà hay mỏ.

    Địa chất

    máng, rãnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X