• (đổi hướng từ Nooks)
    /nu:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Góc, xó, xó xỉnh
    hiding in nooks and corners
    nấp ở những xó xỉnh
    Nơi ẩn náu hẻo lánh
    Góc thụt (của một căn phòng...)
    every nook and cranny
    khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X