• /´wʌndai¸menʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hời hợt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    một chiều

    Cơ - Điện tử

    (adj)một chiều 

    Kỹ thuật chung

    một chiều
    one dimensional flow
    dòng một chiều
    one dimensional supercritical transition
    sự chuyển tiếp siêu hạn một chiều
    one-dimensional array
    mảng một chiều
    one-dimensional compression
    biến dạng một chiều
    one-dimensional compression
    sự nén một chiều
    one-dimensional compression test
    thí nghiệm nén một chiều
    one-dimensional fundamental form
    dạng cơ bản một chiều
    one-dimensional heat flow
    dòng nhiệt một chiều
    one-dimensional heat transfer
    sự truyền nhiệt một chiều
    one-dimensional heat transfer
    truyền nhiệt một chiều
    one-dimensional language
    ngôn ngữ một chiều
    one-dimensional lattice
    mạng một chiều
    one-dimensional space
    không gian một chiều
    one-dimensional spherical wave
    sóng cầu một chiều
    one-dimensional state of stress
    trạng thái ứng suất một chiều
    one-dimensional strain
    biến dạng một chiều
    one-dimensional stress
    ứng suất một chiều
    one-dimensional structure
    kết cấu một chiều
    one-dimensional system
    hệ một chiều
    steady one-dimensional flow
    dòng một chiều ổn định

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X