-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quay theo hướng đông/ đặt hướng
Giải thích EN: 1. to turn to the east or to fix in position in reference to the east.to turn to the east or to fix in position in reference to the east.2. to set a map in alignment with the actual points on a compass or the landscape.to set a map in alignment with the actual points on a compass or the landscape.
Giải thích VN: 1. quay về phía đông hay cố định ở một vị trí theo hướng đông 2. vẽ một bản đồ thẳng hàng với một điểm xác định trên la bàn.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimatize , adapt , adjust , align , conform , determine , direct , get one’s bearings , locate , orientate , turn , accommodate , accustom , familiarize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ