• /´hæri/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
    Cướp bóc, tàn phá

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , assist , help , support

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X