• Cơ khí & công trình

    quỹ đạo bước răng

    Giải thích EN: In a toothed gear wheel, an imaginary circle along which the tooth pitch is measured concentrically with the gear axis, defined at its thickest point on its teeth. Giải thích VN: Trong một bánh răng, một vòng tròn ảo dọc theo nó bước răng được đo theo cách đồng tâm với trục của bánh răng, xác định tại điểm dày nhất của răng.

    vòng tròn nguyên bản
    vòng (tròn) chia
    vòng (tròn) lăn

    Hóa học & vật liệu

    vòng gốc (của bánh răng)

    Kỹ thuật chung

    vòng tròn chia
    vòng tròn lăn
    actual tooth spacing on pitch circle
    bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
    vòng tròn sinh
    vòng chia
    pitch circle diameter
    đường kính vòng chia
    vòng lăn

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Vòng lăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X