• (đổi hướng từ Quested)
    /kwest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự truy tìm, sự truy lùng, sự lục soát
    in quest of
    tìm kiếm, truy lùng
    (từ cổ,nghĩa cổ) vật tìm kiếm, vật truy lùng
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra
    Crowner's quest
    Sự điều tra về một vụ chết bất thường

    Nội động từ

    Đi tìm, lùng (chó săn)
    (thơ ca) tìm kiếm
    to quest about
    đi lùng quanh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    truy lùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X