• (đổi hướng từ Reams)
    /ri:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ram giấy
    (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập
    to write reams to someone
    viết cho ai rất nhiều thư
    reams and reams of verse
    hàng tập thơ

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
    Đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
    Đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ram giấy (500 tờ), (v) doa

    Cơ khí & công trình

    khoét cho đúng cỡ

    Hóa học & vật liệu

    khoan rộng
    khoét rộng

    Ô tô

    khoan, xoáy rộng thêm

    Vật lý

    chà sát

    Xây dựng

    khoan rộng lỗ

    Kỹ thuật chung

    khoan rộng thêm

    Giải thích EN: To enlarge or clear out an already existing hole, especially by means of a reamer.

    Giải thích VN: Mở rộng hay vét sạch một lỗ có sẵn, đặc biệt bằng một mũi khoan.

    khoan rộng thêm (giếng)
    khoét
    ream bell
    khoét rộng miệng loe
    doa
    lớp không đều (ở tấm kính)
    mở rộng thêm
    ram (500 tờ giấy)

    Kinh tế

    ép nước quả
    ram

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X