-
Kinh tế
tái bảo hiểm
- additional premium-reinsurance
- phí tái bảo hiểm thêm
- automatic reinsurance
- tái bảo hiểm tự động
- excess of loss reinsurance
- tái bảo hiểm bồi thường tổn thất vượt mức
- excess of loss reinsurance
- tái bảo hiểm quá mức tổn thất
- exchange of reinsurance
- sự trao đổi tái bảo hiểm
- facultative reinsurance
- tái bảo hiểm lâm thời
- facultative reinsurance
- tái bảo hiểm tùy ý
- most favoured reinsurance clause
- điều khoản tái bảo hiểm tối ưu đãi
- non proportional reinsurance
- tái bảo hiểm không tỉ lệ
- obligatory reinsurance
- tái bảo hiểm cố định
- preferential reinsurance
- tái bảo hiểm ưu tiên
- priority reinsurance clause
- điều khoản tái bảo hiểm ưu tiên
- quota share reinsurance treaty
- hợp đồng chia phần tái bảo hiểm
- quota-share reinsurance
- tái bảo hiểm mức quy định, theo tỉ lệ đã định
- quota-share reinsurance
- tái bảo hiểm theo định phần
- reinsurance arrangement
- thỏa thuận tái bảo hiểm
- reinsurance commission
- hoa hồng tái bảo hiểm
- reinsurance company
- công ty tái bảo hiểm
- share reinsurance
- tái bảo hiểm chia nhận (tổn thất)
- stop-loss reinsurance
- tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức
- stop-loss reinsurance
- tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất
- surplus reinsurance
- tái bảo hiểm trách nhiệm vượt mức
- treaty reinsurance
- tái bảo hiểm thỏa thuận
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ