• Kỹ thuật chung

    que thăm mẫu

    Giải thích EN: 1. a small tube containing a sensing element that can be lowered into a borehole to obtain samples.a small tube containing a sensing element that can be lowered into a borehole to obtain samples.2. a probe that absorbs trace gases from an area under pressure and passes it to a leak detector at a reduced pressure.a probe that absorbs trace gases from an area under pressure and passes it to a leak detector at a reduced pressure. Giải thích VN: 1. một ống nhỏ có chức các thiết bị cảm biến và có thể hạ thấp để lấy mẫu ở ống khoan 2. một cái que thăm hút vết khí ở khu vực áp cao và đuă nó vào một máy dò độ rò rỉ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X