• (đổi hướng từ Sashes)
    /sæʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn quàng vai; khăn thắt lưng (như) scarf
    Khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash-frame

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Khung di động, khung nâng

    Cơ khí & công trình

    khung (ca)

    Toán & tin

    khung cánh cửa sổ

    Xây dựng

    cánh cửa sổ treo
    cánh cửa sổ trượt
    horizontal sliding sash
    cánh cửa sổ trượt ngang
    vertical sliding sash
    cánh cửa sổ trượt đứng
    cánh cửa sổ xoay
    khung cánh cửa
    khuôn cửa sổ lật

    Kỹ thuật chung

    khung
    awning sash
    khung cửa lợp vải bạt
    casement sash
    khung cửa lắp kính
    double-hung sash
    cửa treo khung kép
    glazed sash
    khung cửa sổ gắn kính
    hopper sash
    khung cửa lật
    hopper sash
    khung cửa sổ lật
    outside sash lining
    lớp bọc khung bên ngoài
    pivoted sash (pivot-hung sash)
    khung cửa sổ có trục xoay
    sash (windowsash)
    khung cửa sổ
    sash bar
    thanh khung cửa sổ
    sash bar
    thanh nẹp (khung cửa sổ)
    sash cord
    dây căng khung cửa
    sash lift
    tầm nâng của khung
    sash rail
    thanh ngang khung cửa sổ
    sash rails
    thanh ngang khung cửa
    sash rails
    thanh ngang khung cửa kính
    sash stile
    trụ đứng của khung cửa
    sash stile
    trụ khung cửa sổ
    sash window
    cửa sổ có khung
    sliding sash
    khung cửa sổ đẩy
    sliding sash
    khung cửa trượt
    storm sash
    khung chống bão
    storm sash
    khung cửa ngoài
    vertical sash
    khung cửa sổ đứng
    vertical sash
    khung đứng
    window sash
    khung cửa sổ
    khung máy cưa
    khung cửa sổ

    Giải thích EN: A window frame in which glass is set.

    Giải thích VN: Khung cửa sổ nơi lắp kính.

    glazed sash
    khung cửa sổ gắn kính
    hopper sash
    khung cửa sổ lật
    pivoted sash (pivot-hung sash)
    khung cửa sổ có trục xoay
    sash bar
    thanh khung cửa sổ
    sash bar
    thanh nẹp (khung cửa sổ)
    sash rail
    thanh ngang khung cửa sổ
    sash stile
    trụ khung cửa sổ
    sliding sash
    khung cửa sổ đẩy
    vertical sash
    khung cửa sổ đứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X